--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạc cạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạc cạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạc cạc
+
Quack (a duck's cry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạc cạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cạc cạc"
:
cạc cạc
chốc chốc
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
cạc cạc
:
Quack (a duck's cry)
+
hiền khô
:
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
+
bàn thấm
:
Blotter
+
câm
:
Dumb, mutengười câma dumb persongiả câm giả điếcto sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumbtín hiệu câmdumb signskịch câma dumb show, a mime, a pantomimechữ " h " câm trong chữ Phápthe mute "h" in a French word
+
tệ tục
:
bad custom